Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /syb.vɛʁ.tiʁ/

Ngoại động từ sửa

subvertir ngoại động từ /syb.vɛʁ.tiʁ/

  1. Lật đổ.
    Subvertir l’ordre social — lật đổ trật tự xã hội

Tham khảo sửa