subversif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.vɛʁ.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subversif /syb.vɛʁ.sif/ |
subversifs /syb.vɛʁ.sif/ |
Giống cái | subversive /syb.vɛʁ.siv/ |
subversives /syb.vɛʁ.siv/ |
subversif /syb.vɛʁ.sif/
- Lật đổ.
- Activité subvesive — hoạt động lật đổ
Tham khảo
sửa- "subversif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)