Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syb.vɛʁ.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực subversif
/syb.vɛʁ.sif/
subversifs
/syb.vɛʁ.sif/
Giống cái subversive
/syb.vɛʁ.siv/
subversives
/syb.vɛʁ.siv/

subversif /syb.vɛʁ.sif/

  1. Lật đổ.
    Activité subvesive — hoạt động lật đổ

Tham khảo

sửa