subventionné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subventionné /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/ |
subventionnées /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/ |
Giống cái | subventionnée /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/ |
subventionnées /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/ |
subventionné /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/
Tham khảo
sửa- "subventionné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)