Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /səb.ˈtræk.tɜː/

Danh từ sửa

subtracter /səb.ˈtræk.tɜː/

  1. (Máy tính) Thiết bị trừ, sơ đồ trừ.

Tham khảo sửa