Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsəb.ˈtɛm.pə.rət/

Tính từ

sửa

subtemperate /ˌsəb.ˈtɛm.pə.rət/

  1. Cận ôn đới (khí hậu).

Tham khảo

sửa