Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i.li/

Phó từ

sửa

subsidiarily /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i.li/

  1. Bổ sung; phụ thêm.
  2. Thứ yếu.

Tham khảo

sửa