subséquent
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subséquente /syp.se.kɑ̃t/ |
subséquents /syp.se.kɑ̃/ |
Giống cái | subséquente /syp.se.kɑ̃t/ |
subséquentes /syp.se.kɑ̃t/ |
subséquent
- Tiếp sau, tiếp đó.
- Un testament subséquent annule le premier — một chúc thư tiếp sau hủy chúc thư đầu
- Degré subséquent de parenté — hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subséquent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)