subroger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.bʁɔ.ʒe/
Ngoại động từ
sửasubroger ngoại động từ /sy.bʁɔ.ʒe/
- Cử người thế, cử người thay thế.
- Subroger quelqu'un en sa place — cử người nào thay thế vào chỗ của mình
- Thế.
- Subroger des meubles à un immeuble — thế động sản vào một bất động sản
Tham khảo
sửa- "subroger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)