sublimer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.bli.me/
Ngoại động từ
sửasublimer ngoại động từ /sy.bli.me/
- Làm thăng hoa.
- Sublimer le soufre — làm thăng hoa lưu huỳnh
- (Nghĩa bóng) Thanh cao hóa.
- Sublimer une passion — thanh cao hóa một dục vọng
Tham khảo
sửa- "sublimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)