Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.bli.me/

Ngoại động từ

sửa

sublimer ngoại động từ /sy.bli.me/

  1. Làm thăng hoa.
    Sublimer le soufre — làm thăng hoa lưu huỳnh
  2. (Nghĩa bóng) Thanh cao hóa.
    Sublimer une passion — thanh cao hóa một dục vọng

Tham khảo

sửa