Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsəb.luː.ˈtɛ.nənt/

Danh từ sửa

sublieutenant /ˌsəb.luː.ˈtɛ.nənt/

  1. (Hàng hải) Trung uý.
  2. (Quân sự) Thiếu .

Tham khảo sửa