Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.ˌkɪŋ.dəm/

Từ nguyên

sửa

Từ sub- (“dưới”) + kingdom (“giới”).

Danh từ

sửa

subkingdom (số nhiều subkingdoms)

  1. (Sinh vật học) Phân giới.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa