subkingdom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.ˌkɪŋ.dəm/
Từ nguyên
sửaTừ sub- (“dưới”) + kingdom (“giới”).
Danh từ
sửasubkingdom (số nhiều subkingdoms)
- (Sinh vật học) Phân giới.
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "subkingdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)