Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.dʒɪ.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

subjugator /ˈsəb.dʒɪ.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Kẻ chinh phục.

Tham khảo sửa