Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsəb.dʒɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

subjugation /ˌsəb.dʒɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

subjugation gc

  1. Sự chinh phục.

Tham khảo

sửa