subjugation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsəb.dʒɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửasubjugation /ˌsəb.dʒɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá.
Tham khảo
sửa- "subjugation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửasubjugation gc
- Sự chinh phục.
Tham khảo
sửa- "subjugation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)