subjektiv
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | subjektiv |
gt | subjektivt | |
Số nhiều | subjektive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
subjektiv
- Chủ quan.
- en subjektiv oppfatning
Tham khảo
sửa- "subjektiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)