subject-matter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.dʒɪkt.ˈmæ.tɜː/
Danh từ
sửasubject-matter /ˈsəb.dʒɪkt.ˈmæ.tɜː/
- Chủ đề (một quyển sách).
Tham khảo
sửa- "subject-matter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subject-matter /ˈsəb.dʒɪkt.ˈmæ.tɜː/