Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

suber

  1. Sube; (mô) bần.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

suber

  1. (Thực vật học) Bần.

Tham khảo

sửa