Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.kə.ˌmɪ.ti/

Danh từ

sửa

subcommittee /ˈsəb.kə.ˌmɪ.ti/

  1. Phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban).

Tham khảo

sửa