Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
suée
/sɥe/
suées
/sɥe/

suée gc /sɥe/

  1. (Thân mật) Sự toát mồ hôi (do làm việc nặng nhọc, do sợ hãi... ).

Tham khảo sửa