styrmann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | styrmann | styrmannen |
Số nhiều | styrmenn | styrmennene |
styrmann gđ
Tham khảo
sửa- "styrmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | styrmann | styrmannen |
Số nhiều | styrmenn | styrmennene |
styrmann gđ