styrax
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑɪ.ˌræks/
Danh từ
sửastyrax /ˈstɑɪ.ˌræks/
Tham khảo
sửa- "styrax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sti.ʁaks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
styrax /sti.ʁaks/ |
styrax /sti.ʁaks/ |
styrax gđ /sti.ʁaks/
- (Thực vật học) Cây bồ đề.
- An tức hương.
Tham khảo
sửa- "styrax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)