stylo
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửastylo số nhiều stylos
Tham khảo
sửa- "stylo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sti.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stylo /sti.lɔ/ |
stylos /sti.lɔ/ |
stylo gđ /sti.lɔ/
- (Viết tắt của stylographe) Bút máy.
- stylo à bille — bút bi
Tham khảo
sửa- "stylo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)