Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑɪ.lɪʃ.li/

Phó từ

sửa

stylishly /ˈstɑɪ.lɪʃ.li/

  1. Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách.

Tham khảo

sửa