Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sti.li.ze/

Ngoại động từ sửa

styliser ngoại động từ /sti.li.ze/

  1. Cách điệu hóa.
    Styliser une fleur — cách điệu hóa một bông hoa

Tham khảo sửa