stylisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửastylisation
- Sự cách điệu hoá.
Tham khảo
sửa- "stylisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sti.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stylisation /sti.li.za.sjɔ̃/ |
stylisation /sti.li.za.sjɔ̃/ |
stylisation gc /sti.li.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "stylisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)