Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stykkevis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
stykkevis
Từng đoạn, từng
phần
, từng
cái
một.
Han gjorde arbeidet
stykkevis
istedenfor å gjøre alt ferdig med en gang.
Tham khảo
sửa
"
stykkevis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)