Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sty.pid.mɑ̃/

Phó từ

sửa

stupidement /sty.pid.mɑ̃/

  1. (Một cách) Ngớ ngẩn, (một cách) ngốc nghếch.
    Regarder stupidement — nhìn ngớ ngẩn
    Gaspiller stupidement son argent — phung phí tiền một cách ngốc nghếch

Tham khảo

sửa