Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít studentsenter studentsenteret, sentret
Số nhiều studentsenter, sentre sentra, sentrene

Danh từ

sửa

studentsenter

  1. Trung tâm sinh viên.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa