studentsenter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | studentsenter | studentsenteret, sentret |
Số nhiều | studentsenter, sentre | sentra, sentrene |
Danh từ
sửastudentsenter gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "studentsenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)