Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstə.bəl.ˈfild/

Danh từ sửa

stubble-field /ˈstə.bəl.ˈfild/

  1. Cánh đồng đầy những gốc rạ.

Tham khảo sửa