Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít strykejern strykejernet
Số nhiều strykejerna, strykejernene

strykejern

  1. Bàn ủi, bàn là.
    Man bruker strykejern når man stryker tøy.

Tham khảo

sửa