Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrək.tʃə.rə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

structuralize ngoại động từ /ˈstrək.tʃə.rə.ˌlɑɪz/

  1. Cấu trúc hoá.

Tham khảo

sửa