Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɑːnt.ʃi.əm/

Danh từ

sửa

strontium /ˈstrɑːnt.ʃi.əm/

  1. (Hoá học) Stronti.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁɔ̃.sjɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
strontium
/stʁɔ̃.sjɔm/
strontium
/stʁɔ̃.sjɔm/

strontium /stʁɔ̃.sjɔm/

  1. (Hóa học) Stronti.

Tham khảo

sửa