Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɔŋ.ˈwɪɫd/

Tính từ

sửa

strong-willed /ˈstrɔŋ.ˈwɪɫd/

  1. Cứng cỏi, kiên quyết.

Tham khảo

sửa