Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌti.zɜː/

Danh từ

sửa

stripteaser /.ˌti.zɜː/

  1. Người múa điệu thoát y (như) stripper.

Tham khảo

sửa