Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪ.ŋiɳ/

Động từ

sửa

stringing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của string.

Danh từ

sửa

stringing

  1. Sự chằng buộc; ghép thành chuỗi.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa