Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɑɪk.ˌɑʊt/

Danh từ sửa

strikeout /ˈstrɑɪk.ˌɑʊt/

  1. Gạch bỏ (một dạng phông).

Tham khảo sửa