strident
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɑɪ.dᵊnt/
Hoa Kỳ | [ˈstrɑɪ.dᵊnt] |
Tính từ
sửastrident /ˈstrɑɪ.dᵊnt/
- điếc tai, in ỏi
- đanh thép. Ví dụ: strident criticism: lời chỉ trích đanh thép
Tham khảo
sửa- "strident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stʁi.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | strident /stʁi.dɑ̃/ |
stridents /stʁi.dɑ̃/ |
Giống cái | stridente /stʁi.dɑ̃t/ |
stridentes /stʁi.dɑ̃t/ |
strident /stʁi.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "strident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)