stressless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɛs.ləs/
Tính từ
sửastressless ( không so sánh được) /ˈstrɛs.ləs/
- (Ngôn ngữ học) Không trọng âm.
Tham khảo
sửa- "stressless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stressless ( không so sánh được) /ˈstrɛs.ləs/