Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stresset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
stresset
gt
stresset
Số nhiều
stressede
,
stressete
Cấp
so sánh
—
cao
—
stresset
Căng thẳng
tinh thần
.
Jeg er fryktelig
stresset
for tiden.
Phương ngữ khác
sửa
stressa
Tham khảo
sửa
"
stresset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)