Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc stresset
gt stresset
Số nhiều stressede, stressete
Cấp so sánh
cao

stresset

  1. Căng thẳng tinh thần.
    Jeg er fryktelig stresset for tiden.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa