Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstræ.tə.dʒəm/

Danh từ

sửa

stratagem /ˈstræ.tə.dʒəm/

  1. Mưu, mưu mẹo.
    that must be effected by stratagem — cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được

Tham khảo

sửa