Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstreɪ.tᵊ.nɜː/

Danh từ

sửa

straightener /ˈstreɪ.tᵊ.nɜː/

  1. Máy (bàn, bộ phận) rắn.

Tham khảo

sửa