Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít straffeprosess straffeprosessen
Số nhiều straffeprosesser straffeprosessene

Danh từ

sửa

straffeprosess

  1. Hình sự tố tụng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa