straffeprosess
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | straffeprosess | straffeprosessen |
Số nhiều | straffeprosesser | straffeprosessene |
Danh từ
sửastraffeprosess gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "straffeprosess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)