Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít strømsvikt strømsvikten, strømsviktet
Số nhiều

Danh từ

sửa

strømsvikt gđt

  1. Sự cúp điện.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa