Tiếng Anh

sửa
 
stoss

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːs/

Tính từ

sửa

stoss /ˈstɑːs/

  1. Đối diện với sông băng.
    the stoss slope of a hill — sườn đồi đối diện với sông băng

Tham khảo

sửa