Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stortingsvalg stortingsvalget
Số nhiều stortingsvalg stortingsvalga, stortingsvalgene

stortingsvalg

  1. Cuộc bầu cử quốc hội (nhiệm kỳ 4 năm).
    Det holdes stortingsvalg hvert fjerde år.

Tham khảo sửa