stortingsvalg
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stortingsvalg | stortingsvalget |
Số nhiều | stortingsvalg | stortingsvalga, stortingsvalgene |
stortingsvalg gđ
Tham khảo
sửa- "stortingsvalg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)