Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɔr.ˌæks/

Danh từ sửa

storax /ˈstɔr.ˌæks/

  1. Cánh kiến trắng, an tức hương.
  2. (Thực vật học) Cây bồ đề.

Tham khảo sửa