storartet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | storartet |
gt | storartet | |
Số nhiều | storartede, storartete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
storartet
- Xuất chúng, tuyệt luân, tuyệt vời.
- en storartet utsikt/prestasjon/ferie,
- et storartet menneske
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "storartet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)