Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc storartet
gt storartet
Số nhiều storartede, storartete
Cấp so sánh
cao

storartet

  1. Xuất chúng, tuyệt luân, tuyệt vời.
    en storartet utsikt/prestasjon/ferie,
    et storartet menneske

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa