Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊn.ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ sửa

stone-breaker (số nhiều stone-breakers)

  1. Máy đập đá.
  2. (Thực vật học) Chó đẻ răng cưa.

Tham khảo sửa