Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstə.mɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

stomacher /ˈstə.mɪ.kɜː/

  1. (Sử học) Cái yếm.

Tham khảo

sửa