Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stoffskifte stoffskiftet
Số nhiều stoffskifte, stoffskifter stoffskifta, stoffskiftene

stoffskifte

  1. Sự biến hóa của thức ăn trong cơ thể.
    Hun har for lavt stoffskifte.

Tham khảo

sửa