Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stɔ.ik.mɑ̃/

Phó từ sửa

stoïquement /stɔ.ik.mɑ̃/

  1. (Một cách) Kiên cường.
    Supporter stoïquement la douleur — chịu nỗi đau khổ một cách kiên cường

Tham khảo sửa